Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.50 A01,C00,D01 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.50 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh