81 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
82 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
83 |
CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03,C08 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
85 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
86 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
87 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
88 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,D01 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
89 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
90 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
91 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
92 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C04,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
93 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
95 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
96 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
97 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
98 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
99 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
100 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |