Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
62 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
64 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
65 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
66 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
67 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
68 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
69 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
70 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
71 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.85 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
72 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
73 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
74 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
75 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
76 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
77 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
78 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
79 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
80 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk