Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.05 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
50 An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) 25.95 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.90 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 25.75 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
55 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 25.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 25.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 25.70 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
59 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM