41 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.05 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.05 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) |
25.95 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
51 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.90 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
52 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
25.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
54 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
25.75 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
55 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
25.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
25.70 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |