| 81 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
| 82 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.48 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 83 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.48 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) |
24.45 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 86 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 88 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 89 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 92 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 93 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 94 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
| 95 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 96 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 97 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 98 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 99 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
23.46 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 100 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
23.46 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |