Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
182 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A01,A02,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
183 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
184 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,B04 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
185 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B03 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
186 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) TP HCM
187 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
188 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
189 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
190 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
191 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
192 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
193 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
194 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
195 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
196 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
197 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
198 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
199 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
200 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510301-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long