301 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
302 |
Kinh tế và quản lý (HVN12) (Xem) |
16.00 |
A00,C04,D01,D10 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
303 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
304 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
305 |
Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
306 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
307 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
16.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
308 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
309 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
310 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
311 |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
312 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
B00,C00,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) |
Hà Nội |
313 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
314 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D24 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
315 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D22 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
316 |
Logistic và tài chính thương mại (Northampton - Anh) (7510606QN) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
317 |
Logistic và tài chính thương mại (Northampton - Anh) (7510606QN) (Xem) |
16.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
318 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
319 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
320 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |