281 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
282 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
283 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
284 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
285 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
286 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKD) (Xem) |
16.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
287 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
288 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.50 |
A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
289 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
290 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
291 |
Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
292 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
293 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
294 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
295 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
296 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
297 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
298 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
299 |
Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
300 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |