1 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
A01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.30 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.20 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.20 |
C00,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.50 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
23.70 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |