Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
141 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (Xem) | Kiên Giang |
142 | Lâm học (7620201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | Nghệ An |
143 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 14.00 | A02,B00,B02,B04 | Đại học Quảng Nam (Xem) | Quảng Nam |
144 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |