101 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
24.65 |
A16,C15,D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Quản trị tài nguyên di sản (7349002QHK) (Xem) |
24.55 |
|
Khoa các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
24.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
24.50 |
A01,D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
24.50 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
24.50 |
D14 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
24.50 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
120 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
24.30 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |