Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
42 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D04 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
43 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D04 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
45 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
46 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
47 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
48 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
49 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
50 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C15,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
51 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D20,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
52 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
54 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
55 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
56 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
57 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
58 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.50 D01,D04,D10,D15 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
59 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng