Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)

  • Địa chỉ:

    Số 140 Lê Trọng Tấn, PhườngTây Thạnh, Quận Tân Phong

  • Điện thoại:

    096 205 1080

  • Website:

    https://ts.hufi.edu.vn/

  • E-mail:

    tttstt@hufi.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thực phẩm (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,B00,D07
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D10
3 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D10
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D10
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.50 Đại học A01,D01,D09,D10
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D09,D10
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D09,D10
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D09,D10
9 Kế toán (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D10
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D10
11 Công nghệ thông tin (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D10
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D10
14 Quản trị khách sạn (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D10
15 Luật kinh tế (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D10
16 Quản trị kinh doanh thực phẩm (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D10
17 Đảm bảo Chất lượng và ATTP (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Công nghệ may (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07