TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Văn học (7229030) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
22 | Văn học (7229030) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Văn học (7229030) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
22 | Văn học (7229030) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |