Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.20 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.20 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.00 A00,C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV) (Xem) Quảng Nam
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) Quảng Nam
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) Quảng Nam
14 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
15 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
16 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
18 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
19 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
20 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội