81 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
15.00 |
A16,C00,C15,D01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
82 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
83 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.50 |
C00,C03,C04,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
84 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.20 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
85 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
86 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
87 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
88 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
89 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
90 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
91 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
92 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |