Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
82 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
83 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.50 C00,C03,C04,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
84 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
85 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
86 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
87 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
88 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
89 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
91 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
92 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum