Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 24.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.40 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.35 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
16 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D13 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
19 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai