Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 26.75 Đại học A00,A01,D01,D90
22 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 26.75 Đại học A00
23 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 26.75 Đại học D01,D90
24 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 26.75 Đại học D01,D90
25 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 26.75 Đại học A00
26 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 26.75 Đại học D01,D90
27 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 26.75 Đại học A00
28 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 26.75 Đại học D01,D90
29 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 26.75 Đại học A00
30 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
31 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
32 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,B00,D07,D90
33 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,B00,D07,D90
34 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
35 Robot và trí tuệ nhân tạo (miễn học phí) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
36 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học D90
37 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,B00
38 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 26.50 Đại học D90
39 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,B00
40 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học D01,D90