Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
161 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
162 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,D07,D90
163 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
164 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,D07,D90
165 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,B00
166 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
167 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học D90
168 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.50 Đại học A00
169 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
170 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
171 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 23.25 Đại học A00
172 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 23.25 Đại học D01,D90
173 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
174 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 23.00 Đại học V03,V04,V05,V06
175 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,B00
176 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00
177 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học D90
178 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học D01,D90
179 Kiến trúc nội thất (Xem) 23.00 Đại học V06
180 Kiến trúc nội thất (Xem) 23.00 Đại học V03,V04