Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 32.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 32.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 27.55 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 27.55 C14,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 B03,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 C14,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.35 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.35 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.05 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.60 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.60 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.50 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.35 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình