Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
102 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
103 Hoá dược (7720203) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
104 Sinh học (7420101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
105 Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
106 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
107 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.85 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
109 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.50 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
110 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
111 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
113 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
114 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
115 Công nghệ sinh học (HVN07) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
116 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.00 A01,B00,D07,D08 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
119 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
120 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ