61 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
65 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
20.00 |
A00,A07,A09,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
67 |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.95 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Hoá học (7440112B) (Xem) |
19.70 |
B00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Sinh học (7420101D) (Xem) |
19.15 |
D08,D32,D34 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
76 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B03,C02 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Công nghệ sinh học (BIO1) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
18.80 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |