181 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
182 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
34.20 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
183 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
34.20 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
184 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
34.20 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
185 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
186 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
187 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
188 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
189 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
33.95 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
190 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.93 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
191 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
33.93 |
C00,D66,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
192 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
33.93 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
193 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) |
33.88 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
194 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) |
33.88 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
195 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) |
33.88 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
196 |
Kiểm toán (7340301C22) (Xem) |
33.85 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
197 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
33.73 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
198 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
33.70 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
199 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
33.63 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
200 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |