161 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
162 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
163 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
164 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
165 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
166 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
167 |
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-Epx) (Xem) |
16.26 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) |
16.16 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
169 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D07 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
170 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) (7480108_JAP) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
171 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
172 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
173 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
174 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
175 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
176 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
177 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
179 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
180 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |