1 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
54.60 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật hàng không (145) (Xem) |
54.60 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
34.28 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) |
25.60 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
6 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
20.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
10 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Khí tượng và Khí hậu học (7440222) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Thủy Văn Học (TLA103) (Xem) |
17.40 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước (TLA102) (Xem) |
17.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy (TLA101) (Xem) |
17.05 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
19 |
Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải, Quản lý hàng hải và Logistics) (7840106) (Xem) |
17.00 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
20 |
Kỷ Thuật Cắp Thoát Nước (TLA107) (Xem) |
17.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |