101 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23 (7380101CLC) (Xem) |
24.70 |
A01,D01,D07,D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) (7380101_504C) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.65 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
106 |
Luật thương mại quốc tế chất lượng cao bằng tiếng Anh (7380107_502CA) (Xem) |
24.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) |
24.60 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) |
24.55 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Luật (Dành Cho Phân Hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) |
24.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Luật (7380101TP-HCM) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
112 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) |
24.30 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.25 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.25 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.25 |
D84,D87,D88 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Ngành luật (7380101) (Xem) |
24.25 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Luật quốc tế (7380108C) (Xem) |
24.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |