Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.42 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 36.40 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
103 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 36.25 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
104 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) 36.25 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
105 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 36.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
106 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 36.00 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
107 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 36.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) 36.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
109 Quảng cáo (7320110) (Xem) 35.95 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
110 Quảng cáo (7320110) (Xem) 35.95 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
111 Quảng cáo (7320110) (Xem) 35.95 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
112 Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) 35.92 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.92 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.85 D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
116 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 35.76 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
117 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 35.76 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
118 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 35.76 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
119 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 35.60 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
120 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.57 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội