81 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) |
25.50 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
25.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23C00|7) (Xem) |
25.25 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.20 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
86 |
Luật kinh doanh (7380110) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D01,D03,D90,D91 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) |
25.05 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Luật dân sự CLC bằng tiếng Anh (7380101_503CA) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
25.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
92 |
Luật (FBES) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
25.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.95 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Luật Thương Mại Quốc Tế (7380109) (Xem) |
24.95 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) |
24.95 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
D01 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.90 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |