Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 25.50 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.35 A00 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
83 Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
84 Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23C00|7) (Xem) 25.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
86 Luật kinh doanh (7380110) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D03,D90,D91 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 25.05 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
88 Luật dân sự CLC bằng tiếng Anh (7380101_503CA) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
89 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
90 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 25.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
91 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Luật (FBES) (Xem) 25.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
93 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 25.00 A00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
94 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.95 A01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
95 Luật Thương Mại Quốc Tế (7380109) (Xem) 24.95 A01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
96 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.95 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
97 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội