Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 60.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 60.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ Thuật Điện; Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông; Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (108) (Xem) 60.00 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
64 Kỹ thuật Điện - Điện tử (208) (Xem) 60.00 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 59.62 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật vật liệu (129) (Xem) 59.62 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
67 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 59.51 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) 59.51 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 58.68 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (114) (Xem) 58.68 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
71 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 58.08 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
72 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may (112) (Xem) 58.08 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
73 Quản lý Công nghiệp (123) (Xem) 57.98 A00,A01,D01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
74 Quản lý công nghiệp (123) (Xem) 57.98 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
75 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 57.79 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật nhiệt (140) (Xem) 57.79 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kiến trúc (117) (Xem) 57.74 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kiến trúc (117) (Xem) 57.74 V00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
79 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 56.10 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
80 Kỹ thuật Xây dựng (115) (Xem) 56.10 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM