Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
82 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
83 Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
85 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
86 Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
87 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
88 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
89 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
90 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
91 Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
92 Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
93 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.10 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
94 Kế toán – Tài chính (HVN10) (Xem) 17.00 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
95 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
96 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
97 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
98 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
99 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
100 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM