81 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
84 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,D01,D03,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
85 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
86 |
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
87 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
91 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
92 |
Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
93 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.10 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
94 |
Kế toán – Tài chính (HVN10) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
98 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
99 |
Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
100 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |