1 |
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) |
60.26 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) |
60.26 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường (125) (Xem) |
60.26 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường (Nhóm ngành) (225) (Xem) |
60.26 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
29.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
26.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
26.10 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
26.00 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
12 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
24.17 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
13 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
24.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) |
23.15 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật Môi trường (EV1y) (Xem) |
23.03 |
A00,B00,B07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (EV2y) (Xem) |
23.03 |
A00,B00,B07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) |
23.03 |
B00,D07 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |