Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 60.26 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 60.26 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường (125) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
4 Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường (Nhóm ngành) (225) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 29.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 29.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 26.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.17 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.00 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 23.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) 23.15 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật Môi trường (EV1y) (Xem) 23.03 A00,B00,B07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (EV2y) (Xem) 23.03 A00,B00,B07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) 23.03 B00,D07 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM