Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 75.99 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Khoa Học Máy Tính (106) (Xem) 75.99 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 67.24 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học Máy Tính (206) (Xem) 67.24 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 67.14 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật hàng không (245) (Xem) 67.14 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) 66.86 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ Thuật Máy Tính (107) (Xem) 66.86 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (207) (Xem) 65.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật máy Tính (207) (Xem) 65.00 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 64.99 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật cơ điện tử (210) (Xem) 64.99 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 64.80 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (228) (Xem) 64.80 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) 64.33 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật cơ điển tử (Chuyên ngành kỹ thuật Robot) (211) (Xem) 64.33 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.99 A00,B00,B08,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.99 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 63.22 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ thực phẩm (219) (Xem) 63.22 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM