Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 35.40 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 28.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.55 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.55 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.25 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.25 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.25 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 27.00 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.80 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 26.30 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.20 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.17 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
16 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
17 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.94 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
18 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
19 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16) (Xem) 24.71 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
20 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 24.51 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ