1 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
25.85 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
22.75 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
22.65 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |