Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
22 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
23 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
24 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
25 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
26 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
27 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
28 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
29 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
30 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
31 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
32 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
33 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
34 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,C01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
35 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương