Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.65 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.80 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.50 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.50 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang