Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
62 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
63 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
72 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương