Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.55 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.85 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.20 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.20 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.15 A00,B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.15 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB) (Xem) Thái Bình
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.45 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.10 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.00 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.50 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.50 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.20 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
18 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM