Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
3 Thú y (7640101) (Xem) 23.70 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
4 Thú y (7640101) (Xem) 22.26 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
5 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
6 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
7 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (HVN03) (Xem) 17.00 A00; A09; B00; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
8 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
9 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
10 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
11 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
12 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
13 Chăn nuôi thú y (7620106) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
14 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
15 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
16 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
17 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
18 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
19 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
20 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk