161 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
19.53 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
19.40 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) |
19.40 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) |
19.40 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
165 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) |
19.40 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
166 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) |
19.20 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
19.20 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
19.20 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
19.20 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
170 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) |
18.62 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) |
18.62 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
172 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) |
18.62 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) |
18.62 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) |
18.22 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
175 |
Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A00) (Xem) |
18.22 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
176 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) |
18.10 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
177 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) |
18.10 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) |
18.06 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) |
18.05 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) |
18.05 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |