Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) 19.53 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
162 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) 19.40 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
163 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) 19.40 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
164 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) 19.40 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
165 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) 19.40 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
166 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) 19.20 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
167 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 19.20 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
168 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) 19.20 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
169 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) 19.20 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
170 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) 18.62 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
171 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) 18.62 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
172 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 18.62 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
173 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) 18.62 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
174 Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) 18.22 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
175 Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A00) (Xem) 18.22 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
176 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) 18.10 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
177 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) 18.10 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
178 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) 18.06 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
179 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) 18.05 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
180 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) 18.05 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội