121 |
Quản trị kinh d0anh (7340101) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
22.80 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
123 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.52 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
124 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Ngành Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
22.35 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
128 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
131 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
22.05 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
132 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.00 |
A00,A07,C14,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
21.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
136 |
Luật (HVN13) (Xem) |
21.50 |
A09; C00; C20; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
138 |
Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
140 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
21.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |