Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) 35.50 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
122 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (F7340120) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
123 Markếting - Chất lượng cao (F7340115) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
124 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 35.50 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
125 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) 35.48 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
126 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) 35.47 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
127 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) 35.47 D01.R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
128 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609, 609M) (Xem) 35.42 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
129 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.40 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
130 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.38 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) (7480101) (Xem) 35.35 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
132 Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (7480201) (Xem) 35.30 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
133 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (605, 605M) (Xem) 35.23 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
134 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) 35.22 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
135 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) 35.17 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
136 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) 35.17 DOI,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
137 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 35.05 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) 35.02 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
139 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 35.00 A01.R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
140 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 35.00 D01.R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội