Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
202 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D14 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
203 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
204 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
205 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
206 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
207 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
208 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
209 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
210 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
211 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
212 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
213 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
214 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
215 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
216 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
217 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
218 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
219 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
220 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM