161 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
18.00 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
162 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
163 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
164 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
18.00 |
D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
165 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
166 |
CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) |
18.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
167 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
18.00 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
168 |
Ngôn ngữ Nhật (FLJ1) (Xem) |
17.50 |
A01,D01,D06,D28 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
17.25 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
170 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
171 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
172 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
173 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
174 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
175 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
176 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
177 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D12,D15 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
178 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
179 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
180 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |