Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
242 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
243 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
244 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
245 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
246 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
247 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
248 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
249 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
250 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
251 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
252 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
253 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
254 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D04,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
255 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
256 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
257 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
258 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
259 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
260 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội