Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
182 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
183 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
184 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
185 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
186 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
187 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
188 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D66 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
189 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
190 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
191 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
192 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
193 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
194 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
195 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
196 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
197 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.04 D01,D02,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
198 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
199 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D66 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
200 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội