41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.60 |
D01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
43 |
H0a Kỳ học (HQT08-02) (Xem) |
26.40 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) |
26.38 |
D02 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) |
26.38 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
26.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngành Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
26.20 |
D01 |
Đại học ngoại thương (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204B) (Xem) |
26.12 |
D04 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.05 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.00 |
D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) (TM18) (Xem) |
25.80 |
A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.80 |
D01,D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) |
25.57 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.31 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.25 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.22 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.18 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.14 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.10 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) |
25.03 |
D01,D96 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |