101 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.22 |
A01,D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
102 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.20 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.13 |
D01,D06 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
105 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.10 |
D01,D06 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Ngôn ngữ Anh
(04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) |
23.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
107 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (FLK1) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D09 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.00 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
109 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (FLC1) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D04,D09 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
112 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
113 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) |
23.00 |
A01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.75 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.75 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
116 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.56 |
D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.56 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) |
22.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |