Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.22 A01,D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
102 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 23.20 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
103 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 23.20 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
104 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.13 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
105 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.10 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
106 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) 23.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
107 Ngôn ngữ Hàn Quốc (FLK1) (Xem) 23.00 A01,D01,D09 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
108 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
109 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
110 Ngôn ngữ Trung Quốc (FLC1) (Xem) 23.00 A01,D01,D04,D09 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
111 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
112 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
113 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) 23.00 A01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.75 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.75 D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
116 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 22.56 D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
117 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 22.56 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
119 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM