Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.00 D04,D77 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.92 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
65 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.91 D01,D78,D96 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
66 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.90 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.86 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.78 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
71 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.58 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
73 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.54 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
74 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.50 DD2 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D78,D96 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.38 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.30 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội