81 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) |
24.25 |
A01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) |
24.10 |
D04,D77 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
24.02 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.00 |
D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
85 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
86 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.00 |
D01,D04 |
Đại học Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
88 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
89 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
90 |
Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) |
23.85 |
A01,D01,D78,D90 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) |
23.81 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.75 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
93 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.70 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.70 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.63 |
D01,D06,D78,D96 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.52 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.51 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
98 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.50 |
D01,D04,D10,D15 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
99 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.30 |
D06,D81 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) |
23.24 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |