121 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
22.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
122 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.25 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
123 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.20 |
D01,D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) |
22.11 |
D01 |
Học viện quốc tế (Xem) |
TP HCM |
125 |
Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) |
22.05 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
126 |
Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) |
22.05 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
127 |
Ngôn ngữ Nhật - CLC (7220209C) (Xem) |
21.90 |
D06,D81 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
128 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
21.75 |
D01,D03,D14,D64 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
129 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.75 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
130 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) |
21.54 |
D01 |
Học viện quốc tế (Xem) |
TP HCM |
131 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) |
21.54 |
D04 |
Học viện quốc tế (Xem) |
TP HCM |
132 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
21.00 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
135 |
Ngôn ngữ Anh (FLE1) (Xem) |
21.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
20.70 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
20.58 |
D01,D03,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
139 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
20.50 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
140 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
20.02 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |