Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) 20.00 D01; D07; D14; D15 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
142 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
143 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
144 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
145 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
146 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
147 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
148 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
149 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) 19.20 D04 Học viện quốc tế (Xem) TP HCM
150 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 19.20 D01 Học viện quốc tế (Xem) TP HCM
151 Thú y (HVN01) (Xem) 19.00 A00; A01;B00;D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
152 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) 19.00 A01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
153 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
154 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.00 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
155 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
157 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
158 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
159 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
160 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh