21 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.50 |
A01,C00,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.35 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
23 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.35 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
24 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.16 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
26 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.16 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
27 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
23.09 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
29 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
30 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quản trị nhân lực (FBE4) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Khoa học Giáo dục và khác (gồm 5 ngành: Khoa học Giáo dục; Quản trị Chất lượng Giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị Công nghệ Giáo dục; Tham vấn học đường) (GD3) (Xem) |
20.50 |
A00,B00,C00,D01 |
ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
35 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
36 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
19.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
C14 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
38 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
40 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
17.50 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |