Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.50 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
22 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.35 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
23 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.35 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
24 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
25 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
26 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.16 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
27 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.09 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
28 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
30 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
31 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
32 Quản trị nhân lực (FBE4) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
33 Khoa học Giáo dục và khác (gồm 5 ngành: Khoa học Giáo dục; Quản trị Chất lượng Giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị Công nghệ Giáo dục; Tham vấn học đường) (GD3) (Xem) 20.50 A00,B00,C00,D01 ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
35 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
36 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 C14 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
38 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
39 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
40 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định